Có 2 kết quả:
報錄人 bào lù rén ㄅㄠˋ ㄌㄨˋ ㄖㄣˊ • 报录人 bào lù rén ㄅㄠˋ ㄌㄨˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bearer of good news (esp. announcing success in imperial examinations)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bearer of good news (esp. announcing success in imperial examinations)
Bình luận 0